bóng chuyền tiếng anh là gì Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).


xem bóng đá trực tiếp xoilac  Bóng chuyền tiếng anh là Volleyball, phiên âm là ˈvälēˌbôl và phát âm theo tiếng Việt là “vo lây bồ”. Chơi bóng chuyền trong tiếng anh là Play volleyball, phiên âm là plā ˈvälēˌbôl và phát âm theo tiếng Việt là “pờ lây vo lây bồ”.


lịch bóng đá olympic paris  Bóng chuyền là môn thể thao phổ biến và được nhiều người yêu thích, đặc biệt khi học tiếng Anh theo chủ đề. Vậy bóng chuyền tiếng Anh là gì và các vị trí

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5