bóng chuyền tiếng anh bóng chuyền kèm nghĩa tiếng anh volleyball, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
kết quả kèo bóng đá "bóng chuyền" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "bóng chuyền" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: volleyball, volleyball. Câu ví dụ: Ai muốn chơi bóng chuyền nào? ↔ Who wants to play volleyball?
lịch thi đấu bóng đá chelsea Check 'bóng chuyền' translations into English. Look through examples of bóng chuyền translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.