Các loại bánh tiếng Anh: 200 từ vựng, hội thoại và mẫu công thức

bánh kẹo tiếng anh là gì II. Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh truyền thống của các nước 1. Các loại bánh truyền thống của Việt Nam Ẩm thực Việt Nam là một bức tranh đa dạng với muôn vàn hương vị, trong đó, những chiếc bánh truyền thống mang đậm dấu ấn văn hóa và lịch sử. Từ Bắc chí Nam, mỗi vùng miền lại góp nhặng những ....

bánh kẹo đặc sản cà mau  Phép dịch "bánh kẹo" thành Tiếng Anh tuck, candy, confectionary là các bản dịch hàng đầu của "bánh kẹo" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Đừng vòi vĩnh bánh kẹo và tiền xài vặt. ↔ Don't harry them for tuck and pocket money.

bánh kẹo đặc sản cà mau  Nghĩa của từ Bánh kẹo - Từ điển Việt - Anh: sweetie, sweety, confectionary,

73.000 ₫
197.000 ₫ -18%
Quantity :